Có 2 kết quả:
审计署 shěn jì shǔ ㄕㄣˇ ㄐㄧˋ ㄕㄨˇ • 審計署 shěn jì shǔ ㄕㄣˇ ㄐㄧˋ ㄕㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) audit office
(2) public accounts committee
(2) public accounts committee
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) audit office
(2) public accounts committee
(2) public accounts committee
Bình luận 0